Bàn phím:
Từ điển:
 

affig

  • {apish} khỉ, giống khỉ, như khỉ, ngớ ngẩn như khỉ, hay bắt chước, hay nhại, điệu bộ, màu mè
  • {arty} làm ra vẻ nghệ sĩ, làm ra vẻ có mỹ thuật
  • {foppish} công tử bột, thích chưng diện
  • {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối