Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tận
tận cùng
tận tâm
tận tình
tận tụy
tang
tâng bốc
tang chứng
tang lễ
tang phục
tang thương
tang tích
tang vật
tầng
tầng lớp
tàng trữ
tảng
tảng lờ
tảng sáng
tạng phủ
tanh
tanh bành
tanh hôi
tao
tao ngộ
tao nhã
tào lao
táo
táo bạo
táo gan
tận
[ending] Beendigung, Ende, endend
[finished] ausgespielt, beendet, beendete
[as far as] bis, bis zu, so weit wie, soweit
[to] an, auf, nach, zu