Bàn phím:
Từ điển:
 

affektiert

  • {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
  • {finical} khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • {genteel} lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, đúng mốt
  • {lackadaisical} đa sầu, đa cảm, yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả
  • {mincing} õng ẹo, uốn éo
  • {precious} quý, quý giá, quý báu, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường...
  • {preciously} khác thường
  • {prim} lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị, ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
  • {sententious} có tính chất châm ngôn, thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo, lên mặt dạy đời
  • {stilted} đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng, dựng trên cột
  • {theatrical} sự diễn kịch, sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch
  • {unnatural} trái với thiên nhiên, gượng gạo, thiếu tình cảm thông thường, ghê tởm, tày trời
    • affektiert sprechen {to drawl [out]; to mouth; to twang}: