Bàn phím:
Từ điển:
 

der Affe

  • {ape} khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước
  • {jackanapes} kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược, thằng ranh con hỗn láo, người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh, con khỉ
  • {monkey} thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ, món tiền 500 teclinh, món tiền 500 đô la
    • der menschenähnliche Affe {anthropoid}: