Bàn phím:
Từ điển:
 

báo hiệu

  • Signal
    • bắn ba phát súng báo hiệu: to fire a three-shot signal
    • phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?: is this announcement the signal of better times ahead?