Bàn phím:
Từ điển:
 

adressieren [an]

  • {to address [to]} đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước, viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, nhắm
  • {to direct [to]} viết để gửi cho, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo
    • falsch adressieren {to misdirect}: