Bàn phím:
Từ điển:
 

die Adresse

  • {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng
  • {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định
  • {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate
    • per Adresse {c/o; care of}:
    • die falsche Adresse {misdirection}:
    • die virtuelle Adresse (Computer) {virtual address}:
    • an die falsche Adresse geraten {to come to the wrong person; to knock at the wrong door}: