Bàn phím:
Từ điển:
 

adoptieren

  • {to adopt} nhận làm con nuôi, nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn, chấp nhận và thực hiện
  • {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc
  • {to father}