Bàn phím:
Từ điển:
 

adlig

  • {aristocratic} dòng dõi quý tộc, có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
  • {noble} quý tộc, quý phái, cao quý, cao thượng, cao nhã, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
  • {titled} có tước vị, có chức tước