Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ader

  • {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn
  • {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu
  • {wire} dây, bức điện báo
    • zur Ader lassen {to bleed (bled,bled); to let blood}: