Bàn phím:
Từ điển:
 

addieren

  • {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào
  • {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại
  • {to tot} tổng cộng được, lên tới