Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abase
abasement
abash
abashed
abashment
abask
abatable
abate
abatement
Abatement cost
abater
abatis
abatised
abattoir
abaxial
abaya
abb
abbacy
abbatial
abbess
abbey
abbo
abbot
abbr
abbreviate
abbreviated
abbreviated address
abbreviation
abbreviator
abc
abase
/ə'beis/
ngoại động từ
làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
to abase one-self
:
tự hạ mình