Bàn phím:
Từ điển:
 

die Adaptierung

  • {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi
  • {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp