Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sai khiến
sai khớp
sai lạc
sai lầm
sai lệch
sai ngoa
sai phạm
sai số
sai sót
sai suyễn
sai trái
sải cánh
sãi
sái
sâm banh
sầm
sàm báng
sầm uất
sẩm
sẩm tối
sẫm
sấm
sậm
sạm
sân
san
sân bay
san bằng
sân bóng
sân chơi
sai khiến
[Command] Befehl, Gebot, kommandieren, Kommando
[order] Auftrag, Befehl, Grad