Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ruột
ruột gan
ruột non
ruột rà
ruột thịt
rúp
rút
rút cục
rút lui
rút ngắn
rút ruột
rút tỉa
rụt
rụt rè
rửa
rửa tội
rực
rực rỡ
rừng
rừng nguyên thủy
rừng rú
rừng xanh
rước
rưởi
rưỡi
rưới
rượi
rườm
rườm rà
rườm tai
ruột
[intestine] Darm
[entrails] Eingeweiden, Innereien