Bàn phím:
Từ điển:
 

bảo chứng

noun

  • Security, deposit
    • tiền ứng trước có bảo chứng: advance against security
    • đóng tiền bảo chứng: to give a security, to pay a deposit
    • chi phiếu không tiền bảo chứng: cheque with no effects, dud cheque
    • đưa cái gì làm bảo chứng: to give something as a security
    • cho mượn tiền có bảo chứng: to lend money on security