Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ẩn
ẩn dụ
ẩn sĩ
ẩn ý
án
ấn
ấn bản
ấn định
ấn loát
ấn loát phẩm
án mạng
án phí
ấn tượng
ang
ang áng
áng chừng
anh ánh
anh chị
anh đào
anh em
anh hùng
anh hùng ca
anh hùng chủ nghĩa
anh tài
anh thư
ảnh
ảnh hưởng
ánh
ánh đèn
ánh nắng
ẩn
[To thrust] stoßen
[To hide] (sich) verbergen, verstecken
[Latent] verborgen, verborgen vorhanden