Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
reo
rẻo
rẻo cao
rệp
rết
rét ngọt
rêu
rêu rao
rệu rã
ri rí
rì
rì rào
rỉ
rỉ rả
ria
rìa
rỉa
rích
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riềng
riết
riết ráo
rịn
rinh
rình
reo
[shout] Schrei, Zuruf
[to cheer] aufmuntern, jauchzen, jubeln