Bàn phím:
Từ điển:
 

achtsam

  • {attentive} chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo
  • {heedful} lưu ý, để ý
  • {observant} hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo
  • {regardful} hay quan tâm đến
  • {watchful} thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ