Bàn phím:
Từ điển:
 
sphere /sfiə/

danh từ

  • hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu
  • (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể
  • khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường
    • sphere of action: khu vực ảnh hưởng
    • that does not come withing my sphere: việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
    • it is a great mistake ot take him out of his sphere: đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn

Idioms

  1. doctrine of the sphere
    • hình học và lượng giác cầu

ngoại động từ

  • cho vào trong một quả cầu
  • làm thành hình cầu
  • (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
sphere
  • hình cầu, mặt cầu
  • s. of inversion hình cầu nghịch đảo
  • celestial s. (thiên văn) thiê cầu
  • circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp
  • director s. mặt cầu chuẩn
  • escribed s. hình cầu bàng tiếp
  • imaginary s. hình cầu ảo
  • inscribed s. hình cầu nội tiếp
  • limit s. mặt cầu giới hạn
  • null s. hình cầu điểm
  • point s. hình cầu điểm
  • proper s. hình cầu chân chính
  • oriented s. hình cầu định hướng
  • osculating s. hình cầu mật tiếp