Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rào giậu
ráo riết
ráp
rạp
rạp chiếu bóng
rạp hát
rập khuôn
rập rờn
rạp xiếc
rát
rất
rất đỗi
rất mực
rau
râu
rau cải
rau cỏ
râu mép
rầu
rầu rỉ
ray
rây
rầy
rầy rật
ráy
ráy tai
rắc
rắc rối
rặc
rắm
rào giậu
[Hedge] Hecke
[fence] Hindernis, Zaun