Bàn phím:
Từ điển:
 
spectrum /'spektrəm/

danh từ, số nhiều spectra

  • hình ảnh
  • (vật lý) phổ, quang phổ
    • solar spectrum: quang phổ mặt trời
    • prismatic spectrum: quang phổ lăng kính
spectrum
  • phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ
  • s. of a function phổ của một hàm
  • s. of a transformation phổ của một phép biến đổi
  • absorption s. phổ hút thu
  • continuous s. (giải tích) phổ liên tục
  • direct s. (đại số) phổ thẳng
  • energy s. phổ năng lượng
  • hereditary s. (giải tích) phỉi di truyền
  • integrated s. (điều khiển học) hàm phổ, đồ thị hàm phổ
  • inverse s. phổ ngược
  • line s. (vật lí) phổ vạch
  • mixed s. phổ hỗn tạp
  • power s. phổ năng lượng
  • point s. phổ điểm, phổ rời rạc
  • residual s. phổ dư
  • simple s. phổ đơn