Bàn phím:
Từ điển:
 

achtgeben

  • {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo
  • {to heed} chú ý, lưu ý, để ý
  • {to regard} nhìn + phó từ), coi như, xem như, phủ định) để ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới
    • achtgeben (gab acht,achtgegeben) {to look out}:
    • achtgeben auf {to mind; to take care of}:
    • auf etwas achtgeben {to pay attention to something; to take care of something}: