Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
spectrographic
spectrography
spectroheliogram
spectroheliograph
spectroheliography
spectrohelioscope
spectrology
spectrometer
spectrometric
spectrometry
spectrophotography
spectrophotometer
spectroscope
spectroscopic
spectroscopy
spectrum
specula
specular
speculate
speculation
speculative
Speculative balances
Speculative boom
Speculative bubbles
Speculative demand for money
Speculative motive for holding money
Speculative unemployment
speculativeness
speculator
speculatory
spectrographic
tính từ
thuộc máy chụp ảnh quang phổ; máy phổ ký