Bàn phím:
Từ điển:
 

achtern

  • {aft} ở cuối tàu, ở đuôi tàu
  • {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau
    • achtern (Marine) {astern}:
    • nach achtern (Marine) {sternward}:
    • nach achtern zu {abaft}: