Bàn phím:
Từ điển:
 

achten

  • {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là
  • {to regard} nhìn + phó từ), coi như, xem như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới
  • {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý
  • {to value} định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
    • achten [auf] {to pay attention [to]}:
    • achten auf {to be mindful of; to see to}: