Bàn phím:
Từ điển:
 

bao hàm

verb

  • to imply
    • bao hàm nhiều ý nghĩa: to imply much significance
    • tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm: freedom does not necessarily imply responsibility
    • sáng tác văn nghệ nào cũng bao hàm một thái độ xã hội nhất định: any work of art implies a certain social attitude