Bàn phím:
Từ điển:
 

bao bì

noun

  • Wrapping, packing
    • trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì: to pay extra for postage and packing
    • hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì: the goods could not be packed for lack of wrapping