Bàn phím:
Từ điển:
 

bạnh

  • Broad,square
    • Cằm bạnh: A square chin
    • Quai hàm bạnh vuông: Broad square jaws
    • Bành bạnh (láy, ý giảm): Broadish, squarish
  • Open wide with force
    • Bạnh quai hàm ra: To open wide one's jaws
    • Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ): To talk back