|
die Achse
- {arbor} cây, trục chính, arbour
- {axis} trục, tia xuyên, trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô, hươu sao axis deer)
- {axle} trục xe
- {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, hầm, lò, ống thông, đường thông
- {spindle}
- per Achse {by car; by carriage; by land; by waggon; by wagon}:
- die gefederte Achse {spring axle}:
- auf der Achse sein {to be on the move}:
|