Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
showing
showman
showmanship
shown
showroom
showy
shram
shrank
shrapnel
shred
shredder
shredding
shreddy
shrew
shrew-mouse
shrewd
shrewdly
shrewdness
shrewed
shrewish
shrewishly
shrewishness
shriek
shrieval
shrievalty
shrift
shrike
shrill
shrillness
shrimp
showing
danh từ
sự trình diễn, hành động trình diễn
hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)