Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
show-jumping
show-off
show-piece
show-place
show-room
show-stopper
show-window
showbiz
showboat
shower
shower-bath
shower-cloud
shower-proof
showeriness
showering
showery
showgirl
showily
showiness
showing
showman
showmanship
shown
showroom
showy
shram
shrank
shrapnel
shred
shredder
show-jumping
danh từ
môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật