Bàn phím:
Từ điển:
 

die Abzweigung

  • {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng
  • chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms)
  • {filiation} phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống, dòng dõi, ngành, sự phân nhánh, sự chia ngành
  • {fork} cái nĩa, cái chĩa, chạc cây, chỗ ngã ba, thanh mẫu, âm thoa tuning fork)
  • {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui
  • {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối
  • {offshoot} cành vượt, chi nhánh
  • {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện