Bàn phím:
Từ điển:
 

abzweigen

  • {to bifurcate}
  • {to branch} + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã
  • {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả
  • {to offset} bù lại, đền bù, bù đắp, in ôpxet
  • {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa
  • làm hoa lên, làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên
  • có thể tiện được
    • sich abzweigen {to branch away; to branch off; to bud off}: