Bàn phím:
Từ điển:
 
shield /ʃi:ld/

danh từ

  • cái mộc, cái khiên
  • tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
  • người che chở, vật che chở
  • (sinh vật học) bộ phận hình khiên
  • miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)

Idioms

  1. the other side of the shield
    • mặt trái của vấn đề

ngoại động từ

  • che chở
  • bao che, che đậy, lấp liếm
  • (kỹ thuật) chắn, che
shield
  • (vật lí) màn chắn, tấm chắn