Bàn phím:
Từ điển:
 

der Abzug

  • {conduit} máng nước, ống cách điện
  • {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu
  • {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
  • {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ
  • {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm
  • {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., cửa sông, dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ
  • {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in
  • {pull-out} sự rút, sự rút lui, sự đi ra khỏi, động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào
  • {retreat} sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh
  • {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn
  • {subtraction} sự trừ, tính trừ, phép trừ
  • {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ
  • {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự huỷ bỏ, sự thu hồi
    • der Abzug (Zins) {discount}:
    • der Abzug (Foto) {reproduction}:
    • der Abzug (Gewehr) {trigger}:
    • der Abzug (Typographie) {proof}:
    • ohne Abzug {clear}:
    • in Abzug bringen {to deduct}: