Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phú bẩm
phụ
phụ âm
phụ bản
phụ cận
phụ cấp
phụ chánh
phụ động
phụ khoa
phụ khuyết
phụ lão
phụ lục
phụ lực
phụ nghĩa
phụ nữ
phụ phẩm
phụ tá
phụ thẩm
phụ thân
phụ thuộc
phụ trợ
phụ trương
phụ tùng
phúc
phúc âm
phúc đáp
phúc đức
phúc hậu
phúc lành
phúc lợi
phú bẩm
[Innate] angeboren, angeborene
[inborn] angeboren