Bàn phím:
Từ điển:
 

abziehen

  • {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt
  • {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu
  • {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó
  • {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu
  • {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến
  • coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng
  • {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt
  • {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra
  • {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô
  • {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc
  • {to screed}
  • {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra
    • abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}:
    • abziehen (Wein) {to rack}:
    • abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)}:
    • abziehen (Klinge) {to strap}:
    • abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)}:
    • abziehen (Tierhaut) {to skin}:
    • abziehen (Druckbogen) {to pull}:
    • abziehen (Typographie) {to work off}:
    • abziehen (Rasiermesser) {to strop}:
    • abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}:
    • unsauber abziehen (Typographie) {to smut}: