Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phóng túng
phóng viên
phóng xạ
phốp
phốp pháp
phót
phọt
phơ
phờ
phơi bày
phớt
phu mỏ
phu nhân
phu phen
phu thê
phu tử
phù
phù du
phù điêu
phù hiệu
phù hộ
phù hoa
phù hợp
phù phép
phù phiếm
phù thủy
phủ
phủ chính
phủ đầu
phủ định
phóng túng
[Loose] locker, lose, verlassen
[wild] ausgelassen, stürmisch, wild