Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phỏng đoán
phỏng sinh học
phỏng tính
phóng
phóng đãng
phóng khoáng
phóng lãng
phóng sinh
phóng tay
phóng thích
phóng túng
phóng viên
phóng xạ
phốp
phốp pháp
phót
phọt
phơ
phờ
phơi bày
phớt
phu mỏ
phu nhân
phu phen
phu thê
phu tử
phù
phù du
phù điêu
phù hiệu
phỏng đoán
[guess] Mutmaßung, Schätzung, Vermutung