Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phòng thí nghiệm
phòng thương mại
phòng trà
phòng vệ
phòng xa
phỏng
phỏng chừng
phỏng đoán
phỏng sinh học
phỏng tính
phóng
phóng đãng
phóng khoáng
phóng lãng
phóng sinh
phóng tay
phóng thích
phóng túng
phóng viên
phóng xạ
phốp
phốp pháp
phót
phọt
phơ
phờ
phơi bày
phớt
phu mỏ
phu nhân
phòng thí nghiệm
[laboratory] Laboratorium