Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phong tỏa
phong trào
phong tục
phong tư
phong vị
phòng
phòng bệnh
phòng giữ
phòng khách
phòng khi
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ốc
phòng thí nghiệm
phòng thương mại
phòng trà
phòng vệ
phòng xa
phỏng
phỏng chừng
phỏng đoán
phỏng sinh học
phỏng tính
phóng
phóng đãng
phóng khoáng
phóng lãng
phóng sinh
phóng tay
phóng thích
phong tỏa
[blockade] Blockade, Sperre