Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phong địa
phong kiến
phong nhã
phong phú
phong thanh
phong thấp
phong thổ
phong tình
phong tỏa
phong trào
phong tục
phong tư
phong vị
phòng
phòng bệnh
phòng giữ
phòng khách
phòng khi
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ốc
phòng thí nghiệm
phòng thương mại
phòng trà
phòng vệ
phòng xa
phỏng
phỏng chừng
phỏng đoán
phỏng sinh học
phong địa
[feoff] Belehnte