Bàn phím:
Từ điển:
 

abzählen

  • {to count} đếm, tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến
    • zu zweien abzählen {to pair off}:
    • zu vieren abzählen {to tell off by fours}: