Bàn phím:
Từ điển:
 

abzahlen

  • {to amortize} truyền lại, để lại, trả dần, hoàn dần, trừ dần
  • {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi