Bàn phím:
Từ điển:
 

abwürgen (Motor)

  • {to stall} nhốt vào chuồng để vỗ béo, ngăn thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy, ngừng chạy, chết, tròng trành, tránh, né, nói lảng, ngăn cản, ngăn trở, trì hoãn, + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn
  • dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...