Bàn phím:
Từ điển:
 

bánh

noun

  • Cake
    • gói bánh: To wrap cakes (in leaves...)
    • nhân bánh: cake-filling
    • bánh xà bông: a cake of soap
    • bánh thuốc hút: a cake of tobacco wheel
    • bánh xe trước: front wheel
    • bánh xe sau: rear wheel
    • không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử: no one can turn back the wheel of history