Bàn phím:
Từ điển:
 

abwiegeln

  • {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc
  • {to pacify} bình định, dẹp yên, làm yên, làm nguôi
  • {to placate} xoa dịu, làm cho nguôi đi