Bàn phím:
Từ điển:
 

die Abwicklung

  • {liquidation} sự thanh toán, sự đóng cửa, sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, sự bán chạy, sự bán tống, sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu
  • {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới
  • {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa
  • sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
  • {transaction} sự thực hiện, sự quản lý kinh doanh, công việc kinh doanh, sự giao dịch, văn kiện hội nghị chuyên môn