Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pháp sư
pháp thuật
phập
phất
phát
phát biểu
phát đạt
phát động
phát giác
phát hành
phát hỏa
phát kiến
phát mại
phát minh
phát nguyên
phất phơ
phát sinh
phát thanh
phát thanh viên
phát tiết
phát vãng
phát xít
phát xuất
phạt
phật đường
phạt góc
phạt vạ
phau
phẫu thuật
phẫu thuật viên
pháp sư
[Sorcerer] Zauberer
[magician] Zauberer, Zauberkünstler